Giáo Trình SecurityX – CompTIA CASP+ Tiếng Việt !

📚 Sách SecurityX – CompTIA SecurityX Official Training (Phiên bản tiếng Việt)

SecurityXchứng chỉ bảo mật cao cấp nhất của CompTIA, kế thừa CASP+, được thiết kế cho nhà quản lý an toàn thông tin, kiến trúc sư bảo mật, CISO và các chuyên gia cấp cao.

  • Mục tiêu: Xây dựng và quản lý hệ thống an toàn thông tin tổng thể từ chiến lược, chính sách, quy trình, cho tới triển khai kỹ thuật và đánh giá hiệu quả.

  • Mức độ: So sánh ngang với CISSP, CISM, CISA, nhưng ưu tiên tính thực tiễnứng dụng trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.

💰 Giá & Ưu đãi

  • Bản in tiếng Việt: 550.000 VND

  • Ưu đãi CertMaster Perform SecurityX: chỉ 2.500.000 VND (giá gốc 5.000.000 VND) khi mua sách.

    • Thời hạn 3 tháng, tài khoản cá nhân mới, số lượng giới hạn.

    • Liên hệ Zalo 0914433338 để đặt hàng.


📖 Nội dung chi tiết 19 chương

1. Security Influences and Risk

  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng chiến lược bảo mật: môi trường pháp lý, chuẩn mực ngành, bối cảnh kinh doanh và áp lực từ đối thủ cạnh tranh.

  • Cách xây dựng risk profile cho doanh nghiệp và phân loại rủi ro (chiến lược, vận hành, kỹ thuật).

2. Security Policies and Procedures

  • Quy trình xây dựng và ban hành chính sách an toàn thông tin (IS Policy).

  • Tích hợp quy định pháp luật (ISO 27001, NIST, GDPR) vào chính sách nội bộ.

  • Kịch bản kiểm soát tuân thủ định kỳ.

3. Risk Mitigation Strategies and Controls

  • Thiết kế framework giảm thiểu rủi ro dựa trên phân tích chi phí – lợi ích.

  • Phân tầng kiểm soát quản trị, kỹ thuật, vật lý và cách giám sát hiệu quả.

4. Risk Metrics

  • Xây dựng hệ thống chỉ số rủi ro (KRI) và đo lường ROI của đầu tư bảo mật.

  • Báo cáo risk dashboard cho ban giám đốc.

5. Network Security Components, Concepts and Architectures

  • Kiến trúc phòng thủ nhiều lớp (Defense-in-Depth).

  • Quản lý thành phần bảo mật mạng ở cấp chiến lược: phân đoạn mạng, bảo vệ vùng DMZ, Zero Trust.

6. Security Controls for Host Devices

  • Chiến lược quản lý cấu hình an toàn (Secure Configuration Management).

  • Chính sách cập nhật, hardening và quản lý endpoint theo chuẩn CIS Benchmarks.

7. Mobile Security Controls

  • Chính sách quản lý thiết bị di động (BYOD, COPE).

  • Áp dụng MDM/MAM, mã hóa thiết bị và chính sách remote wipe.

8. Software Vulnerabilities and Security Controls

  • Quản lý SDLC an toàn (Secure Development Life Cycle).

  • Quy trình phê duyệt bản vá và kiểm thử bảo mật trước khi triển khai.

9. Security Assessments

  • Thiết kế chương trình đánh giá bảo mật định kỳ cho toàn tổ chức.

  • Sử dụng kết quả kiểm thử để ra quyết định đầu tư bảo mật.

10. Security Assessment Tools

  • Lựa chọn công cụ phù hợp với mục tiêu quản trị (quét lỗ hổng, phân tích tuân thủ, SIEM).

  • Xây dựng Security Assessment Policy để tránh lạm dụng công cụ.

11. Incident Response and Recovery Procedures

  • Mô hình SOC – Security Operations Center và phân vai trong IR team.

  • Quy trình IR theo NIST SP 800-61 và tích hợp vào BCP (Business Continuity Plan).

12. Hosts, Storage, Networks and Applications

  • Quản trị vòng đời hệ thống CNTT từ cấp hạ tầng tới ứng dụng.

  • Chính sách phân quyền, bảo mật dữ liệu lưu trữ (Data-at-Rest, Data-in-Transit).

13. Cloud and Virtualization

  • Chiến lược bảo mật đa đám mây (Multi-Cloud Security Strategy).

  • Quản lý SLA bảo mật với nhà cung cấp dịch vụ cloud.

14. Authentication and Authorization

  • Chính sách xác thực đa yếu tố (MFA) trên toàn tổ chức.

  • Quản lý phân quyền RBAC/ABAC theo nguyên tắc least privilege.

15. Cryptographic Techniques

  • Lựa chọn giải pháp mã hóa cho dữ liệu nhạy cảm.

  • Kế hoạch quản lý vòng đời khóa (Key Lifecycle Management).

16. Securing Communications and Collaboration

  • Chính sách bảo mật cho email, hội họp trực tuyến, chia sẻ tài liệu.

  • Triển khai DLP (Data Loss Prevention) cho kênh truyền thông.

17. Research Methods and Industry Trends

  • Phương pháp theo dõi mối đe dọa mới (Threat Intelligence).

  • Đưa dự báo xu hướng an ninh mạng vào chiến lược 3–5 năm.

18. Technology Life Cycles and Security Activities

  • Tích hợp bảo mật vào toàn bộ IT Lifecycle: thiết kế, vận hành, ngừng sử dụng.

  • Kế hoạch thay thế công nghệ cũ (End-of-Life Management).

19. Business Unit Interactions

  • Tăng cường hợp tác giữa bộ phận bảo mật và các phòng ban khác.

  • Lập kế hoạch đào tạo bảo mật theo vai trò từng bộ phận.


💰 Giá & Ưu đãi

  • Bản in tiếng Việt: 550.000 VND

  • Ưu đãi CertMaster Perform SecurityX: chỉ 2.500.000 VND (giá gốc 5.000.000 VND) khi mua sách.

    • Thời hạn 3 tháng, tài khoản cá nhân mới, số lượng giới hạn.

    • Liên hệ Zalo 0914433338 để đặt hàng.


 

Ok, tôi sẽ làm bảng so sánh SecurityX với CISSP, CISM và CISA theo các tiêu chí quan trọng để bạn dễ dùng trong tài liệu hoặc đăng bán.


📊 Bảng so sánh chứng chỉ SecurityX, CISSP, CISM, và CISA

Tiêu chí SecurityX (CompTIA) CISSP (ISC²) CISM (ISACA) CISA (ISACA)
Mục tiêu chính Quản lý & triển khai hệ thống an toàn thông tin toàn diện, kết hợp kỹ thuật và chiến lược Thiết kế & quản lý chương trình bảo mật thông tin ở cấp chiến lược Quản trị, kiểm soát & giám sát hệ thống an toàn thông tin Đánh giá, kiểm toán & giám sát hệ thống CNTT
Mức độ Cao cấp nhất của CompTIA, kế thừa CASP+ Chứng chỉ bảo mật hàng đầu thế giới Chứng chỉ quản lý bảo mật cấp cao Chứng chỉ kiểm toán & tuân thủ CNTT
Phạm vi kiến thức Rộng: từ quản lý rủi ro, chính sách, kiến trúc bảo mật tới kỹ thuật nâng cao (bao gồm cloud, mobile, cryptography, incident response) Rộng: 8 domain CBK của ISC² Quản trị bảo mật, quản lý rủi ro, quản lý sự cố Kiểm toán CNTT, đánh giá tuân thủ, quản lý rủi ro CNTT
Yếu tố nổi bật Tích hợp quản trị + kỹ thuật, thiên về thực tiễn triển khai Tập trung chiến lược, ít kỹ thuật hơn SecurityX Hoàn toàn quản trị, ít kỹ thuật Tập trung kiểm toán & tuân thủ
Đối tượng học Quản lý an ninh mạng, CISO, kiến trúc sư bảo mật, chuyên gia SOC cấp cao CISO, kiến trúc sư bảo mật, quản lý bảo mật Quản lý & lãnh đạo trong lĩnh vực an toàn thông tin Chuyên gia kiểm toán CNTT, quản lý tuân thủ
Kinh nghiệm yêu cầu Khuyến nghị 5–10 năm (có thể thi trực tiếp nếu nắm vững) Bắt buộc ≥ 5 năm kinh nghiệm (ít nhất 2 domain) Bắt buộc ≥ 5 năm kinh nghiệm quản lý bảo mật Bắt buộc ≥ 5 năm kinh nghiệm kiểm toán CNTT
Thời gian thi 165 phút 4 giờ 4 giờ 4 giờ
Số câu hỏi 90–100 câu (trắc nghiệm + tình huống mô phỏng) 125–175 câu (CAT) 150 câu 150 câu
Chi phí thi ~ USD 494 ~ USD 749 ~ USD 575 ~ USD 575
Thời hạn hiệu lực 3 năm (CEU & renew) 3 năm (CPE & renew) 3 năm (CPE & renew) 3 năm (CPE & renew)
So sánh trực tiếp Linh hoạt hơn CISSP, bổ sung nhiều phần kỹ thuật triển khai mà CISSP và CISM không đi sâu Tiêu chuẩn vàng về quản lý bảo mật Mạnh về quản lý, yếu phần kỹ thuật Chuyên về kiểm toán, không phù hợp triển khai kỹ thuật

 

Bài viết cùng danh mục